Harmful là một tính từ khá quen thuộc và thường gặp trong tiếng Anh. Tuy nhiên, không phải ai trong chúng ta cũng nắm rõ tất cả các cách sử dụng của tính từ này. Vậy, Harmful là gì? Harmful đi với giới từ gì? Hãy cùng IElTS LangGo tìm hiểu ngay sau đây nhé!
Cùng khám phá Harmful đi với giới từ gì ngay nhé.
1. Harmful nghĩa là gì?
Harmful là một tính từ có nghĩa là “có hại, gây hại”, thường được sử dụng khi mô tả những tình huống, hành động hoặc chất liệu có thể gây tổn thương, hại hoặc gây tác động tiêu cực.
Ví dụ:
-
Failure to separate waste will harmful to the environment. (Không phân loại rác thải sẽ gây hại tới môi trường.)
-
Don't smoke. It will harmful to your health. (Đừng hút thuốc. Nó sẽ có hại cho sức khỏe của bạn.)
-
The Covid-19 pandemic has been severely harmful to the economy. (Đại dịch Covid-19 đã gây hại nghiêm trọng cho nền kinh tế.)
-
If poaching persists, it will be harmful to the ecosystem. (Nếu nạn săn bắt trộm kéo dài sẽ gây hại cho hệ sinh thái.)
Tìm hiểu Harmful đi với giới từ gì ngay thôi nào.
2. Harmful đi với giới từ gì?
Trong hầu hết trường hợp, Harmful đi với giới từ "to". Có 2 cấu trúc Harmful + giới từ như sau:
2.1. Harmful to somebody/something
Be harmful + to + somebody/something |
Cấu trúc này nghĩa là "có hại, gây hại, gây nguy hiểm cho ai hoặc cho cái gì".
Ví dụ:
-
Going to bed late can be harmful to our digestive system. (Đi ngủ muộn có thể gây hại cho hệ tiêu hóa của chúng ta.)
-
Pesticides are harmful to the soil and water environment. (Thuốc trừ sâu có hại cho môi trường đất và nước.)
2.2. Harmful to V-ing
Cấu trúc này nghĩa là "cái gì đó gây hại cho việc gì (động từ)", được sử dụng để mô tả những tình huống hoặc hành động có thể gây hại cho một việc cụ thể.
Ví dụ:
-
Việc sử dụng thuốc lá là harmful to maintaining good lung health. (Việc hút thuốc lá là có hại cho việc duy trì sức khỏe phổi tốt.)
-
The excessive use of pesticides is harmful to preserving biodiversity in the ecosystem. (Việc sử dụng quá mức thuốc trừ sâu là có hại cho việc bảo tồn đa dạng sinh học trong hệ sinh thái.)
-
Ignoring regular exercise and a balanced diet can be harmful to achieving a healthy lifestyle. (Việc bỏ qua việc tập thể dục đều đặn và chế độ dinh dưỡng cân đối có thể gây hại cho việc đạt được lối sống khỏe mạnh.)
Chú ý:
- Tính từ harmful thường được sử dụng trong thì hiện tại đơn và hiện tại hoàn thành. Vì tính từ này thường nói đến sự thật hiển nhiên, hoặc những tác hại lâu dài đến con người, môi trường.
- Trong hầu hết tình huống, "harmful" thường đi kèm với giới từ "to". Tuy nhiên, bạn có thể sẽ bắt gặp một vài trường hợp sử dụng tính từ harmful + for, on, of, in,… khi người nói muốn nhấn mạnh tác động tiêu cực đối với một mục tiêu hay mục đích cụ thể.
Ví dụ: The new regulations may be harmful for innovation in the industry." (Các quy định mới có thể gây hại cho sự đổi mới trong ngành công nghiệp.)
Ở ví dụ này, "harmful for" được sử dụng để nói về tác động tiêu cực của các quy định mới đối với khả năng đổi mới trong ngành công nghiệp.
3. Phân biệt "harmful" - "damage" - "injure"
Như các bạn đươc biết, trong tiếng Anh có rất nhiều từ mang nghĩa là gây hại, có hại, đồng nghĩa với harmful. Đặc biệt, hai từ chúng ta thường dùng nhất là damage và injure. Vậy, chúng có gì khác với harmful?
Về cơ bản, harmful, damage và injure có nghĩa khá tương tự với nhau. Tuy nhiên, trong một vài trường hợp cách dùng của 3 từ này có chút khác biệt. Cùng theo dõi bảng dưới đây để hiểu hơn về cách phân biệt nhé.
| Harmful | Damage | Injure |
Loại từ | Tính từ | Động từ | Động từ |
Nghĩa | Có hại, gây hại | Làm hỏng, làm hại. gây tổn hại | Làm hại, làm tổn thương |
Cách dùng | Có thể dùng cho cả danh từ chỉ người và vật. Tuy nhiên, đối tượng thường tập trung vào những vật thể, đặc tinh mang tính trừu tượng như sức khỏe, sự nghiệp, nền kinh tế, xã hội,.... | Sử dụng khi muốn nhấn mạnh vào điều gì đó gây nên ảnh hưởng tiêu cực lên những vật cụ thể chỉ vật chất, tài sản. Đối tượng cũng có thể là những đặc tính mang tính trừu tượng. | Sử dụng để diễn tả việc làm tổn thương về mặt thể xác, thường là do những tai nạn. Đôi khi, nó cũng được sử dụng để chỉ điều gì đã làm tổn thương thanh danh, uy tín của ai. |
Ví dụ | - The past incident has been harmful to Mrs. Gween's career. (Sự việc vừa qua đã có hại cho sự nghiệp của bà Gween.) - The doctor said that smoking is harmful to the lungs. (Bác sĩ nói hút thuốc lá sẽ gây hại cho phổi.) | - The earthquake damaged many schools, roads and hospitals. (Trận động đất đã làm hỏng rất nhiều trường học, đường xá và bệnh viện.) - The storm yesterday damaged our roof. (Trận bão hôm qua đã làm hư hại mái nhà của chúng tôi.) | - My father was once injured by a traffic accident. (Bố tôi đã từng bị thương bởi một vụ tai nạn giao thông.) - He was seriously injured after a fight. (Anh ta bị thương nặng sau một cuộc ẩu đả.) |
Cách phân biệt "harmful" - "damage" - "injure" thật không quá khó phải không nào? Hãy luyện tập thật chăm chỉ nhé.
4. Bài tập vận dụng harmful đi với giới từ gì?
1. Smoking is __________ your lungs and can lead to respiratory problems.
A to
B for
C. with
D. by
2. The use of plastic products can be __________ the environment and marine life.
A. with
B. for
C. to
D. by
3. Consuming too much sugar is __________ your overall health, especially your dental health.
A. for
B. to
C. with
D. by
4. Exposure to harmful chemicals in the workplace can be __________ the well-being of employees.
A. to
B. for
C. with
D. by
5. Lack of exercise and a balanced diet can be __________ your physical fitness.
A. by
B. for
C. with
D. to
Đáp án chi tiết
1. A. Dịch nghĩa: Hút thuốc lá là có hại đối với phổi của bạn và có thể dẫn đến vấn đề về hô hấp.
2. C. Dịch nghĩa: Việc sử dụng sản phẩm nhựa có thể gây hại đối với môi trường và đời sống biển.
3. B. Dịch nghĩa: Ăn quá nhiều đường là có hại đối với sức khỏe tổng thể của bạn, đặc biệt là sức khỏe nướu răng.
4. A. Dịch nghĩa: Tiếp xúc với các hóa chất có hại trong nơi làm việc có thể gây hại đối với sức khỏe của nhân viên.
5. D. Dịch nghĩa: Thiếu vận động và chế độ dinh dưỡng cân đối có thể gây hại đối với tình trạng thể chất của bạn.
Cấu trúc Harmful là một trong những kiến thức ngữ pháp hay gặp trong các tình huống giao tiếp đời thường và cả các bài thi Tiếng Anh. Hãy cố gắng nắm rõ Harmful đi với giới từ gì và sử dụng các cấu trúc Harmful thật hiệu quả và chính xác để được điểm cao hơn trong bài thi, đặc biệt là ghi điểm trong mắt ngươi đối diện khi giao tiếp tiếng Anh bạn nhé.
Nếu bạn đang mất phương hướng khi tự học tiếng Anh và cần sự trợ giúp để "nâng trình" tiếng Anh của mình thì đừng ngần ngại để IELTS LangGo giúp bạn ngay bây giờ nhé 👇
IELTS LangGo tin rằng chứng chỉ IELTS với band điểm cao sẽ mở ra rất nhiều cơ hội vàng cho bạn trong tương lai đó. Chuẩn bị sớm cho tương lai ngay từ hôm nay để hưởng trái ngọt nhé!
TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
- CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật
- Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
- 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
- Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
- Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP